Trong năm 2020, với tình hìnhdịch Covid19 sẽ hoành hành, khối hệ thống nha khoa trên toàn nước đều buộc phải thay đổi, mộtsố khối hệ thống nha khoa chỉ vận động cầm chừng, chỉ điều trị những ca liên quan đến bệnh tật và giảm sút các ngôi trường hợp liên quan đến bác sĩ nha khoa thẩm mỹ... Do vậy,giá củacác dịch vụ thương mại nha khoacũng đổi khác theotùy vào chiến lược marketing, nạm mạnh,thứ tựưu tiên nguồn lựccủa từng phòng khám.Dưới đây là tổng hợp mức giá trung bình của 10 các nha sĩ (phòng khám răng) nổi tiếng: bác sĩ nha khoa Kim, các nha khoa Lan Anh, các nha khoa Đông Nam, các nha khoa Minh Khai, nha sĩ Việt Mỹ, nha khoa Sài Gòn, các nha sĩ Nhân Tâm, các nha khoa Vạn Hạnh ... để chúng ta tham khảo.
Bạn đang xem: Bảng giá răng sứ nha khoa kim
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ các nha sĩ 2020
A. CẤY GHÉP RĂNG IMPLANT | ||
GHI CHÚ | CHI PHÍ | |
Implant Hàn Quốc | 1 Trụ implant | 16.500.000 VND |
Implant Pháp/Ý | 1 Trụ implant | 19.900.000 VND |
Implant Mỹ | 1 Trụ implant | 23.500.000 VND |
Implant ETK Active | 1 Trụ implant | 28.200.000 VND |
Implant NOBEL Active | 1 Trụ implant | 32.900.000VND |
Implant ALL ON 4 cầm cố định | 1 Hàm | 141.000.000VND |
Implant ALL ON 4 cải tiến | 1 Hàm | 82.250.000VND |
Miễn phí Khám và Tư Vấn.Miễn phí khớp nối Abutment.Miễn giá thành răng sứ trên Implant trị giá chỉ 1.000.000đ/răng.Miễn phí túi tiền Ghép Xương.Miễn phí chi phí làm Răng Tạm.Miễn phí chụp phim 3d kiểm tra răng.Miễn giá tiền Xét Nghiệm trước khi phẫu thuật (nếu đề xuất thiết). | ||
B. RĂNG SỨ THẨM MỸ | ||
GHI CHÚ | CHI PHÍ | |
Răng sứ sắt kẽm kim loại Ceramco III | BH 3 Năm | 1.000.000 VND/Răng |
Răng sứ Titan | BH 5 Năm | 2.000.000 VND/Răng |
Răng toàn sứ Emax | BH 5 Năm | 4.000.000 VND/Răng |
Răng toàn sứ Zirconia | BH 10 Năm | 6.000.000 VND/Răng |
Răng toàn sứ cao cấp HI-Zirconia | BH trăng tròn Năm | 7.000.000 VND/Răng |
Mặt dán sứ Laminate | BH 10 Năm | 5.000.000 VND/Răng |
Miễn phí giá thành khám và bốn vấn.Miễn phí giá cả chụp X-quang.Miễn giá thành chữa tủy khi làm cho răng toàn sứ.Giảm giá một nửa Tẩy white răng đi kèm. Xem thêm: Bán Kính Thực Tế Ảo Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất, Kính Thực Tế Ảo Giá Tốt Tháng 3, 2022 | ||
C. RĂNG GIẢ THÁO LẮP | ||
GHI CHÚ | CHI PHÍ | |
Răng xương (Resine) | 300.000 VND/1Răng | |
Răng Composite sứ | 500.000 VND/1Răng | |
Hàm khung | Răng tính riêng | 2.000.000 VND/1 Hàm |
Hàmnhựa dẻo | Răng tính riêng | 3.500.000 VND/1 Hàm |
Hàm liên kết | Răng tính riêng | 8.000.000 – 10.000.000 VND/1Hàm |
D. CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG | ||
GHI CHÚ | CHI PHÍ | |
Niềng răng mắc cài | 1 Hàm | 25.000.000 VND |
Máng bảo trì niềng răng | 1 Hàm | 800.000 VND |
Miễn phí giá cả khám và bốn vấn.Miễn phí ngân sách chi tiêu chụp X-quang.Thanh toán mua trả góp theo từng giai đoạn. | ||
E. TẨY TRẮNG RĂNG | ||
GHI CHÚ | CHI PHÍ | |
Tẩy trắng răng | 2 Hàm | 2.500.000 VND |
Máng ngậm trắng răng | 2 Hàm | 500.000 VND |
Thuốc tẩy trắng răng | 1 Ống | 300.000 VND |
Miễn giá thành máng ngậm & thuốc gia hạn sau lúc tẩy trắng răng tại nha khoa. | ||
F. TRÁM RĂNG | ||
GHI CHÚ | CHI PHÍ | |
Trám răng Composite | Không bao hàm tiền trị tủy | 400.000 VND/1 Răng |
Trám kẽ răng, răng thưa | 500.000 VND/1 Răng | |
Đắp mặt răng | 500.000 VND/1 Răng | |
Đóng chốt răng | 300.000 VND/1 Răng | |
Gắn lại răng | 300.000 VND/1 Răng | |
G. CHỮA TỦY RĂNG | ||
GHI CHÚ | CHI PHÍ | |
Chữa tủy răng cửa ngõ (R1,2,3) | Không bao hàm tiền trám răng kết thúc | 500.000 VND/1 Răng |
Chữa tủy răng chi phí cối (R4,5) | 700.000 VND/1 Răng | |
Chữa tủy răng cối lớn (R6,7) | 1.000.000 VND/1 Răng | |
Trám răng xong xuôi chữa tủy | 200.000 VND/1 Răng | |
Chữa tủy lại (*) | (*)= Giá trị tủy + 200.000 VND/1 Răng | 200.000 VND/1 Răng |
Cùi giảkim loại | 400.000 VND/1 Răng | |
Cùi giảsứ | 2.000.000 VND/1 Răng | |
H. ĐIỀU TRỊ NHA CHU (Cạo vôi đánh bóng) | ||
GHI CHÚ | CHI PHÍ | |
Cạo vôi răng + Đánh bóng | 2 Hàm | 400.000 VND |
Điều trị nha chu 1R | 1 Răng | 1.000.000 VND |
Điều trị nha chu 1 cụm | 1 Cụm | 2.000.000 VND |
Điều trị nha chu 1 hàm | 1 Hàm | 6.000.000 VND |
Điều trị nha chu 2 hàm | 2 Hàm | 10.000.000 VND |
Rạch áp xe | 1 Ca | 500.000 VND |
Nạo nang – mổ khối u | 1 Ca | 2.000.000 VND |
I. NHỔ RĂNG – TIỂU PHẪU | ||
GHI CHÚ | CHI PHÍ | |
Nhổ răng thường | 1 Răng | 500.000 VND |
Tiểu phẫu răng khôn hàm trên | 1 Răng | 1.500.000 VND |
Tiểu phẫu răng khôn hàm dưới | 1 Răng | 2.500.000 VND |
J. RĂNG MIỆNG TRẺ EM | ||
LOẠI DỊCH VỤ | GHI CHÚ | CHI PHÍ |
Nhổrăng sữa | Miễn phí | |
Cạo vôi răng con trẻ em | 2 Hàm | 100.000 VND |
Trám răng trẻ em em | 1 Răng | 100.000 VND |
Hàm Trainer trẻ em | 1 Hàm | 5.000.000 VND |
K. DỊCH VỤ bác sĩ nha khoa KHÁC | ||
LOẠI DỊCH VỤ | GHI CHÚ | CHI PHÍ |
Đính đá lên răng | 1 Răng (Không bao hàm viên đá) | 300.000 VND |
Đắp răng nanh | 1 Răng | 1.000.000 VND |
Đắp răng khểnh | 1 Răng | 1.000.000 VND |
Gỡ răng nanh, khểnh | 1 Răng | 200.000 VND |
Máng phòng nghiến | 1Hàm | 1.000.000 VND |
Đối tác
CÔNGTYTNHH PHẦN MỀM TRÊN MÂY - Maysoft