Tình yêu chính là lòng tốt, là ánh sáng nột trung tâm soi rọi con tín đồ và ban đến con tín đồ nguồn ấm cúng vô tận. ( E.Tenlơman )
Ngày khácLịch tháng
Bạn đang xem: Lịch vạn niên 2022
Giờ hoàng đạo Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Ngày khácLịch tháng
Lịch âm dương tháng 03 năm 2022 | ||
Thứ hai | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật |
Tuần 09 | | Tháng Nhâm Dần, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Ất mùi, Tân mùi, Đinh hợi, Đinh tỵ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 01 29/1 Ngày Quý Sửu | Tháng Nhâm Dần, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), mùi hương (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Mậu thân, Bính thân, Canh ngọ, Canh tý");" onmouseout="tooltip.hide();" > 02 30 Ngày cạnh bên Dần | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), mùi hương (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Kỷ dậu, Đinh dậu, Tân mùi, Tân sửu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 03 1/2 Ngày Ất Mão | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Mậu tuất, Nhâm tuất, Nhâm ngọ, Nhâm tý");" onmouseout="tooltip.hide();" > 04 2 Ngày Bính Thìn | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), hương thơm (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 05 3 Ngày Đinh Tỵ | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Bính tý, cạnh bên tý");" onmouseout="tooltip.hide();" > 06 4 Ngày Mậu Ngọ |
Tuần 10 | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Đinh sửu, Ất sửu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 07 5 Ngày Kỷ hương thơm | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), hương thơm (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Nhâm dần, Mậu dần, cạnh bên tý, sát ngọNgày quốc tế phụ nữ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 08 6 Quốc tế thiếu nữ | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), hương thơm (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Quý mão, Kỷ mão, Ất sửu, Ất mùi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 09 7 Ngày Tân Dậu | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Bính thìn, giáp thìn, Bính thân, Bính dần");" onmouseout="tooltip.hide();" > 10 8 Ngày Nhâm Tuất | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), mùi hương (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Đinh tị, Ất tị, Đinh mão, Đinh dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 11 9 Ngày Quý Hợi | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Mậu ngọ, Nhâm ngọ, Canh dần, Canh thân");" onmouseout="tooltip.hide();" > 12 10 Ngày gần kề Tý | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Kỷ mùi, Quý mùi, Tân mão, Tân dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 13 11 Ngày Ất Sửu |
Tuần 11 | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), hương thơm (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: ngay cạnh thân, Nhâm thân, Nhâm tuất, Nhâm thìn");" onmouseout="tooltip.hide();" > 14 12 Ngày Bính Dần | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), mùi hương (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Ất dậu, Quý dậu, Quý tị, Quý hợi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 15 13 Ngày Đinh Mão | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Canh tuất, Bính tuất");" onmouseout="tooltip.hide();" > 16 14 Ngày Mậu Thìn | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 17 15 Ngày Kỷ Tỵ | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Nhâm tý, Bính tý, liền kề thân, giáp dần");" onmouseout="tooltip.hide();" > 18 16 Ngày Canh Ngọ | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Quý sửu, Đinh sửu, Ất dậu, Ất mão");" onmouseout="tooltip.hide();" > 19 17 Ngày Tân hương thơm | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), hương thơm (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Bính dần, Canh dần, Bính thân");" onmouseout="tooltip.hide();" > trăng tròn 18 Ngày Nhâm Thân |
Tuần 12 | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), hương thơm (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Đinh mão, Tân mão, Đinh dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 21 19 Ngày Quý Dậu | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Nhâm thìn, Canh thìn, Canh tuất");" onmouseout="tooltip.hide();" > 22 trăng tròn Ngày sát Tuất | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Quý tị, Tân tị, Tân hợi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 23 21 Ngày Ất Hợi | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Canh ngọ, Mậu ngọ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 24 22 Ngày Bính Tý | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Tân mùi, Kỷ mùi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 25 23 Ngày Đinh Sửu | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Canh thân, tiếp giáp thân");" onmouseout="tooltip.hide();" > 26 24 Ngày Mậu Dần | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), hương thơm (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Tân dậu, Ất dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 27 25 Ngày Kỷ Mão |
Tuần 13 | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: giáp tuất, Mậu tuất, gần kề thìn");" onmouseout="tooltip.hide();" > 28 26 Ngày Canh Thìn | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), hương thơm (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 29 27 Ngày Tân Tỵ | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: gần kề tý, Canh ty, Bính tuất, Bính thìn");" onmouseout="tooltip.hide();" > 30 28 Ngày Nhâm Ngọ | Tháng Quý Mão, năm Nhâm DầnGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Ất sửu, Tân sửu, Đinh hợi, Đinh tị");" onmouseout="tooltip.hide();" > 31 29 Ngày Quý mùi | |